Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
manes
/'mɑ:neiz/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
mane
/ˈmeɪn/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ số nhiều
vong hồn
noun
plural manes
[count] long, thick hair growing from the neck of a horse or around the neck of a lion - see picture at horse
informal :long, thick hair on a person's head
an
actor
with
a
thick
mane
of
silver
hair
* Các từ tương tự:
maneuver
,
maneuverable
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content