Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
mandatory
/'mændətəri/
/'mændət:ɔri/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
mandatory
/ˈmændəˌtori/
/Brit ˈmændətri/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
mandatory
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
Tính từ
bắt buộc
it's
mandatory
to
pay
the
debt
within
six
months
món nợ ấy bắt buộc phải trả trong vòng sáu tháng
adjective
required by a law or rule
This
meeting
is
mandatory
for
all
employees
. [=
all
employees
must
go
to
this
meeting
]
The
mandatory
fine
for
littering
is
$200. [=
everyone
caught
littering
must
pay
$200]
a
mandatory
retirement
age
[=
an
age
at
which
workers
are
required
to
retire
]
a
mandatory
drug
test
adjective
The wearing of safety belts in cars is mandatory
compulsory
obligatory
requisite
required
essential
commanded
demanded
necessary
needed
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content