Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

mandate /'mændeit/  

  • Danh từ
    (thường số ít)
    sự ủy trị
    lệnh; nhiệm vụ
    chính phủ giao cho cảnh sát nhiệm vụ làm giảm tội ác
    mandate to do something
    sự ủy nhiệm, sự ủy thác
    Động từ
    đặt dưới sự ủy trị
    các lãnh thổ ủy trị
    giao quyền ủy trị
    nước Anh được giao quyền ủy trị các nước Đông Phi nguyên thuộc địa của Đức