Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
mandarin
/'mændərin/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
mandarin
/ˈmændərən/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
tiếng Phổ thông Trung Quốc, tiếng Quan thoại
quan lại (thời xưa)
(cũng mandarin orange) quả quýt
(cũng mandarin duck) vịt Bắc Kinh
* Các từ tương tự:
mandarinate
,
mandarine
noun
plural -rins
[count] :a small type of orange - called also mandarin orange
[count] :a public official in China in the past
Mandarin [noncount] :the official language of China
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content