Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

mandarin /'mændərin/  

  • Danh từ
    tiếng Phổ thông Trung Quốc, tiếng Quan thoại
    quan lại (thời xưa)
    (cũng mandarin orange) quả quýt
    (cũng mandarin duck) vịt Bắc Kinh

    * Các từ tương tự:
    mandarinate, mandarine