Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
managing director
/,mænidʒiη di'rektə[r]/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
managing director
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
giám đốc điều hành
noun
plural ~ -tors
[count] :someone who is in charge of a large company or organization
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content