Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
man-made
/,mæn'meid/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
man-made
/ˈmænˈmeɪd/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Tính từ
nhân tạo
man-made
fibres
sợi nhân tạo
adjective
made by people rather than by nature
The
government
flooded
the
valley
to
create
a
man-made
lake
.
She
preferred
wearing
cotton
to
man-made [=
synthetic
]
fabrics
.
man-made
building
materials
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content