Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
man-hour
/'mænaʊə[r]/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
man-hour
/ˈmænˈawɚ/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
giờ công (khối lượng công việc giao cho làm trong một giờ)
noun
plural -hours
[count] :an hour of work done by one worker
The
job
will
take
at
least
300
man-hours
and
cost
about
$20
per
man-hour.
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content