Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
man-eater
/'mæn,i:tə[r]/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
man-eater
/ˈmænˌiːtɚ/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
người ăn thịt người; thú ăn thịt người
(đùa) người phụ nữ như sư tử
noun
plural -ers
[count] an animal (such as a shark or a tiger) that kills and eats people
humorous :an attractive woman who has many lovers
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content