Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
man on horseback
/'mænɔn'hɔ:sbæk/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Danh từ
nhà quân phiệt độc tài tự cho mình là anh hùng cứu nước
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content