Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
man of the world
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Anh
noun
plural men of the world
[count] :a man who has had many experiences and who is not shocked by things that may be shocking to other people
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content