Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
man of the people
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Anh
noun
a man of the people
a man (such as a politician) who understands and is liked by ordinary people
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content