Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
man of the cloth
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Anh
noun
plural men of the cloth
[count] formal + old-fashioned :a man who is a priest or minister
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content