Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
man of letters
/,mænəv'letəz/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
man of letters
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
nhà văn
noun
plural men of letters
[count] :a man who writes or who knows a lot about novels, poems, etc. :a literary man
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content