Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
mammy
/'mæmi/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Danh từ
(Mỹ) má, mẹ (tiếng của nhi đồng)
(cũ) vú em người da đen
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content