Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
mammoth
/'mæməθ/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
mammoth
/ˈmæməɵ/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
(động vật)
voi mamut (nay đã tiệt chủng)
Tính từ
to lớn, khổng lồ
a
mammoth
task
một nhiệm vụ to lớn
noun
plural -moths
[count] a type of large, hairy elephant that lived in ancient times and that had very long tusks that curved upward
something that is very large
The
little
business
she
started
by
herself
has
now
become
a
mammoth [=
giant
]
in
the
industry
.
adjective
[more ~; most ~] :very large
a
mammoth [=
huge
,
gigantic
]
building
Renovating
the
house
is
a
mammoth
undertaking
.
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content