Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
mammogram
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
mammogram
/ˈmæməˌgræm/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
ảnh của những khối u ở ngực qua tia X
noun
plural -grams
[count] medical :a photograph of a woman's breasts made by X-rays
She
went
to
the
hospital
for
her
yearly
mammogram.
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content