Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
malodorous
/,mæl'əʊdərəs/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
malodorous
/ˌmælˈoʊdərəs/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Tính từ
hôi, nặng mùi
* Các từ tương tự:
malodorously
,
malodorousness
adjective
[more ~; most ~] formal :having a bad smell
a
malodorous [=
smelly
]
mixture
of
chemicals
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content