Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
mallet
/'mælit/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
mallet
/ˈmælət/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
cái vồ
noun
plural -lets
[count] a hammer with a large usually wooden head
sports :a club used for hitting the ball in croquet or polo
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content