Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
malleable
/'mæliəbl/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
malleable
/ˈmælijəbəl/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
cái vồ; cái dùi đục
(thể thao) cái vồ (để chơi bóng vồ)
* Các từ tương tự:
Malleable capital
,
malleableness
adjective
[more ~; most ~]
technical :capable of being stretched or bent into different shapes
a
malleable
metal
formal :capable of being easily changed or influenced
a
malleable [=
flexible
]
plan
malleable
young
minds
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content