Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
mall
/mæl; mɔ:l/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
mall
/ˈmɑːl/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
khu phố buôn bán (xe ô tô không được vào)
* Các từ tương tự:
mallard
,
malleability
,
malleable
,
Malleable capital
,
malleableness
,
malleably
,
malleate
,
malleation
,
mallet
noun
plural malls
[count] a large building or group of buildings containing stores of many different kinds and sizes
They
spent
the
afternoon
shopping
at
the
mall. -
see
also
strip
mall
a public area where people walk
a
pedestrian
mall
* Các từ tương tự:
mallard
,
malleable
,
mallet
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content