Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
malignancy
/mə'lignənsi/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
malignancy
/məˈlɪgnənsi/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
tính ác, tính thâm hiểm, ác tâm, ác ý
(y học) ác tính (khối u…)
noun
plural -cies
[noncount] medical + formal :a malignant quality or state
the
malignancy
of
the
tumor
[count] medical :a tumor that is malignant
The
test
revealed
a
malignancy
in
the
patient's
chest
.
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content