Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
malice
/'mælis/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
malice
/ˈmæləs/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
malice [toward somebody]
tính hiểm độc, ác tâm
she
did
it
out
of
malice
chị ta làm cái đó với lòng ác tâm
noun
[noncount] :a desire to cause harm to another person
an
attack
motivated
by
pure
malice
She
claimed
that
her
criticisms
were
without
malice.
with malice aforethought
law - used to describe a criminal act that was deliberately planned to cause harm to someone
Murder
is
the
killing
of
another
person
with
malice
aforethought
.
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content