Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
malfunction
/,mæl'fʌŋk∫n/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
malfunction
/ˌmælˈfʌŋkʃən/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Động từ
trục trặc
the
computer
malfunctioned
and
printed
out
the
wrong
data
máy điện toán trục trặc và in ra những dữ kiện sai
Danh từ
sự chạy trục trặc
verb
-tions; -tioned; -tioning
[no obj] :to fail to function or work properly
A
software
problem
is
causing
the
system
to
malfunction.
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content