Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
malefactor
/'mælifæktə[r]/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
malefactor
/ˈmæləˌfæktɚ/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
người làm điều ác, kẻ bất lương
noun
plural -tors
[count] formal :someone who is guilty of a crime or offense :a person whose behavior is wrong or evil
He
favors
harsh
punishment
for
chronic
malefactors
. [=
criminals
]
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content