Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
malcontent
/'mælkəntənt/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
malcontent
/ˌmælkənˈtɛnt/
/Brit ˈmælkəntɛnt/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
người bất bình
Tính từ
bất bình
* Các từ tương tự:
malcontentedness
noun
plural -tents
[count] disapproving :a person who is always or often unhappy or angry about something
He
complained
so
much
that
he
got
a
reputation
for
being
a
malcontent.
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content