Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

malarial /mə'leəriəl/  

  • Tính từ
    [thuộc] bệnh sốt rét
    bị bệnh sốt rét
    a malarial patient
    một bệnh nhân bị bệnh sốt rét

    * Các từ tương tự:
    malarialogist, malarialogy