Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
malaria
/mə'leəriæ/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
malaria
/məˈlerijə/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
bệnh sốt rét
* Các từ tương tự:
malarial
,
malarialogist
,
malarialogy
,
malarian
noun
[noncount] medical :a serious disease that causes chills and fever and that is passed from one person to another by the bite of mosquitoes
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content