Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

malapert /'mæləpə:t/  

  • Danh từ
    (từ cổ,nghĩa cổ) sự xấc láo, sự vô lễ
    Tính từ
    (từ cổ,nghĩa cổ) xấc láo, vô lễ