Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
malaise
/mə'leiz/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
malaise
/məˈleɪz/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
sự khó chịu; nỗi khó chịu
noun
medical :a slight or general feeling of not being healthy or happy [noncount]
The
symptoms
include
headache
, malaise,
and
fatigue
. [
singular
]
An
infected
person
will
feel
a
general
malaise.
a
spiritual
malaise
a problem or condition that harms or weakens a group, society, etc. [noncount]
postwar
malaise [
singular
]
The
country's
current
economic
problems
are
symptoms
of
a
deeper
malaise.
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content