Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
malady
/'mælədi/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
malady
/ˈmælədi/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
bệnh tật
(bóng) tệ nạn
social
maladies
tệ nạn xã hội
noun
plural -dies
[count] formal :a disease or illness
The
patient
was
suffering
from
a
mysterious
malady [=
ailment
]
that
the
doctors
were
unable
to
identify
. -
often
used
figuratively
unemployment
and
other
social
maladies
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content