Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
maladroit
/,mælə'drɔit/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
maladroit
/ˌmæləˈdroɪt/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Tính từ
(thường vị ngữ)
vụng về, không khôn khéo
* Các từ tương tự:
maladroitly
,
maladroitness
adjective
[more ~; most ~] formal :very awkward :not skillful or adroit
The
governor
has
been
criticized
for
his
maladroit
handling
of
the
budget
crisis
.
a
socially
maladroit
teenager
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content