Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
maladjusted
/,mælə'dʒʌstid/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
maladjusted
/ˌmæləˈʤʌstəd/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Tính từ
không thích nghi được (vì có tâm lý không bình thường)
a
school
for
maladjusted
children
trường dành cho trẻ em không thích nghi được
adjective
[more ~; most ~] :not able to deal with other people in a normal or healthy way
socially
maladjusted
people
-
opposite
well-adjusted
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content