Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
mal-
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
mal-
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
(yếu tố cấu tạo từ)
không, bất; tồi, sai
maladjusted
không thích nghi được
malcontent
bất bình
maladministration
sự quản lý tồi
combining form
bad or badly
malpractice
maltreatment
malodorous
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content