Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
makeable
/ˈmeɪkəbəl/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Anh
adjective
or makable
[more ~; most ~] sports :able to be made or likely to be made
a
makeable
putt
a
makable
field
goal
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content