Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
make-or-break
/'meikə'breik/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
make-or-break
/ˈmeɪkɚˈbreɪk/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Tính từ
một mất một còn, được ăn cả ngã về không
adjective
always used before a noun
resulting in either definite success or definite failure
a
make-or-break
decision
The
next
year
will
be
a
make-or-break
time
for
the
company
.
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content