Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
majoritarian
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Tính từ
(thuộc) chế độ chủ trương đa số quyết định; ủng hộ chủ trương đa số quyết định
* Các từ tương tự:
majoritarianism
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content