Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
majorette
/ˌmeɪʤəˈrɛt/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Anh
noun
plural -ettes
[count] :a girl or woman who marches with a band and spins a baton - called also drum majorette
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content