Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
majordomo
/ˌmeɪʤɚˈdoʊmoʊ/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Anh
noun
plural -mos
[count] old-fashioned :the person who runs a large house
someone who runs an organization or a project
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content