Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
major general
/'meidʒə'dʒenərəl/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
major general
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
(quân) trung tướng
* Các từ tương tự:
major-generalship
,
major-generalsy
noun
plural ~ -als
[count] :a military officer of high rank in the army, air force, or marines
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content