Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

maintenance /'meintənəns/  

  • Danh từ
    sự giữ, sự duy trì
    maintenance of good relations between countries
    sự giữ mối quan hệ tốt đẹp giữa các nước
    price maintenance
    sự giữ vững giá cả
    tiền chu cấp
    he has to pay maintenance to his ex-wife
    anh ta phải trả tiền chu cấp cho người vợ cũ

    * Các từ tương tự:
    maintenance order