Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
mainline
/'meinlain/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
mainline
/ˈmeɪnˌlaɪn/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Động từ
tiêm chích (ma túy)
she
mainlined
heroin
[
into
a
vein
of
her
arm
]
cô ta chích heroin vào một tĩnh mạch ở cánh tay cô
* Các từ tương tự:
mainliner
adjective
chiefly US :belonging to an established and widely accepted group or system
mainline [=
mainstream
]
churches
verb
-lines; -lined; -lining
slang :to inject (a drug) directly into a vein [+ obj]
addicts
mainlining
heroin
[
no
obj
]
His
addiction
grew
worse
when
he
began
mainlining
.
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content