Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
mainland
/'meinlænd/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
mainland
/ˈmeɪnˌlænd/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
đất liền
* Các từ tương tự:
mainlander
noun
[singular] :a large area of land that forms a country or a continent and that does not include islands - used with the
the
Chinese
mainland =
the
mainland
of
China
After
spending
a
week
on
the
tiny
island
,
we
were
happy
to
return
to
the
mainland. -
often
used
before
another
noun
mainland
China
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content