Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
main line
/'mein lain/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
main line
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
đường sắt chính, tuyến xe lửa
noun
plural ~ lines
[count] :an important highway or railroad line
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content