Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
main clause
/'meinklɔ:z/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
main clause
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
(ngôn ngữ)
mệnh đề chính
noun
plural ~ clauses
[count] grammar :a clause that could be used by itself as a simple sentence but that is part of a larger sentence - called also independent clause, - compare coordinate clause, subordinate clause
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content