Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

mailing list /'meiliŋ list/  

  • danh sách những địa chỉ nhận thông tin bằng thư
    thưa ông tôi sẽ ghi tên ông vào danh sách những địa chỉ nhận thông tin bằng thư của chúng tôi