Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
mailer
/'meilə[r]/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
mailer
/ˈmeɪlɚ/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
gói bưu phẩm (gửi qua bưu điện)
noun
plural -ers
[count] chiefly US
a person or organization that mails something
a
letter
mailer
a container used for mailing something
something (such as an advertisement) that is sent by mail
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content