Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
maidservant
/'meidsə:vənt/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
maidservant
/ˈmeɪdˌsɚvənt/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
người hầu gái, người đầy tớ gái
noun
plural -vants
old-fashioned :a female servant
menservants
and
maidservants
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content