Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
maidenhead
/'meidnhed/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
maidenhead
/ˈmeɪdn̩ˌhɛd/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
(cổ)
màng trinh
sự trinh bạch
noun
plural -heads
old-fashioned
[noncount] of a woman :the state of being a virgin
[count] :hymen
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content