Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
maidenhair
/,meidn heə[r]/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
maidenhair
/ˈmeɪdn̩ˌheɚ/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
(thực vật)
cây tóc thần (dương xỉ)
noun
[count, noncount] :a type of fern that has thin stems and delicate leaves - called also maidenhair fern
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content