Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
maiden name
/'meidn neim/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
maiden name
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
tên con gái (trước khi lấy chồng)
noun
plural ~ names
[count] :a woman's family name before she is married
After
she
divorced
,
she
took
back
her
maiden
name
.
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content